ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plain-spoken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plain-spoken


plain-spoken /'plein'spoukn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…