EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plain-spoken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plain-spoken
plain-spoken /'plein'spoukn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co
← Xem thêm từ plain-song
Xem thêm từ plainchant →
Từ vựng liên quan
ai
en
in
ken
la
lain
ok
p
pl
pla
plain
po
poke
sp
spoke
spoken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…