ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phototrophic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phototrophic


phototrophic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (sinh vật học) quang dưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…