EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phototopography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phototopography
phototopography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chụp ảnh địa hình
← Xem thêm từ phototonus
Xem thêm từ phototrophic →
Từ vựng liên quan
graph
ho
hot
op
ot
p
phot
photo
po
ra
rap
to
top
topography
tot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…