ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phototelegraphy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phototelegraphy


phototelegraphy /,foutəti'legrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…