EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photoreconnaissance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photoreconnaissance
photoreconnaissance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách trinh sát bằng chụp ảnh từ máy bay
← Xem thêm từ photoreceptor
Xem thêm từ photoreduction →
Từ vựng liên quan
ai
an
ance
ce
co
con
conn
ec
ho
hot
is
on
or
ore
ot
p
phot
photo
re
rec
reconnaissance
sa
ss
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…