EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photoreceptor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photoreceptor
photoreceptor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kích thích ánh sáng
← Xem thêm từ photoreceptions
Xem thêm từ photoreconnaissance →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ec
ep
ho
hot
or
ore
ot
p
phot
photo
pt
pto
re
rec
receptor
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…