EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photoelectric cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photoelectric cell
photoelectric cell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào quang điện
← Xem thêm từ photoelectric
Xem thêm từ photoelectrically →
Từ vựng liên quan
ce
cell
ec
ect
el
elect
electric
ell
ho
hot
ic
ot
p
phot
photo
photoelectric
ri
to
toe
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…