ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photocopy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photocopy


photocopy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bản sao chụp
* ngoại động từ(pied)
  sao chụp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…