EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photocopiers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photocopiers
photocopier
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy photocopy, máy sao chụp tài liệu
← Xem thêm từ photocopier
Xem thêm từ photocopies →
Từ vựng liên quan
co
cop
copier
copiers
er
ho
hot
oc
op
ot
p
phot
photo
photocopier
pi
pie
pier
piers
to
toco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…