EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photochromatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photochromatic
photochromatic /,foutoukrə'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ảnh màu
← Xem thêm từ photochlorination
Xem thêm từ photochrome →
Từ vựng liên quan
at
ch
chroma
chromatic
ho
hot
ic
ma
mat
oc
och
om
ot
p
phot
photo
rom
roma
ti
tic
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…