ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chromatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chromatic


chromatic /krə'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) màu
chromatic printing → in màu
  (âm nhạc) nửa cung
chromatic scale → gam nửa cung

@chromatic
  (Tech) thuộc có màu

@chromatic
  sắc sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…