ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photo-electric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photo-electric


photo-electric /,foutoui'lektrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quang điện
photo electric cell → tế bào quang điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…