ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by VnExpress Some say that the shark might have traveled up the river from the sea, but an expert said it might have escaped from a restaurant in the region.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shark. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by VnExpress Some say that the shark might have traveled up the river from the sea, but an expert said it might have escaped from a restaurant in the region.

Nghĩa của câu:

shark


Ý nghĩa

@shark /ʃɑ:k/
* danh từ
- (động vật học) cá nhám, cá mập
=man-eating shark+ cá mập trắng
- kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến
* động từ
- lừa gạt; làm ăn bất chính
=to shark for a living+ lừa đảo để số
- ngốn nuốt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…