ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ philatelists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng philatelists


philatelist /fi'lætəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sưu tầm tem, người chơi tem

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…