EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hila
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hila
hila /'hailəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều hila /'hailə/
(thực vật học) rốn hạt
← Xem thêm từ hiking
Xem thêm từ hilarious →
Từ vựng liên quan
h
hi
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…