EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hilarious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hilarious
hilarious /hi'leəriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui vẻ, vui nhộn
← Xem thêm từ hila
Xem thêm từ hilariously →
Từ vựng liên quan
h
hi
hila
iou
la
lar
ou
ri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…