EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philatelist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philatelist
philatelist /fi'lætəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sưu tầm tem, người chơi tem
← Xem thêm từ philatelically
Xem thêm từ philatelists →
Từ vựng liên quan
at
ate
el
hi
hila
is
la
lat
late
li
list
p
phi
st
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…