EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philanthropically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philanthropically
philanthropically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thương người, nhân từ, bác ái
← Xem thêm từ philanthropic
Xem thêm từ philanthropies →
Từ vựng liên quan
all
ally
an
ant
anthrop
anthropic
cal
call
hi
hila
ic
la
lan
nt
nth
op
p
phi
philanthropic
pi
pic
pica
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…