ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ philanthropic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng philanthropic


philanthropic /,filən'θrɔpik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  yêu người, thương người; nhân đức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…