EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philanthropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philanthropic
philanthropic /,filən'θrɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
yêu người, thương người; nhân đức
← Xem thêm từ philanthrope
Xem thêm từ philanthropically →
Từ vựng liên quan
an
ant
anthrop
anthropic
hi
hila
ic
la
lan
nt
nth
op
p
phi
pi
pic
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…