ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ philanthropies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng philanthropies


philanthropy /fi'lænθrəpi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng yêu người, lòng nhân đức
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động yêu người
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…