ex. Game, Music, Video, Photography

Phai significantly influenced the development of contemporary, modern art in Vietnam, according to industry insiders.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ modern. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Phai significantly influenced the development of contemporary, modern art in Vietnam, according to industry insiders.

Nghĩa của câu:

Phái có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của nghệ thuật đương đại và hiện đại ở Việt Nam, theo những người trong ngành.

modern


Ý nghĩa

@modern /'mɔdən/
* tính từ
- hiện đại
=modern science+ khoa học hiện đại
- cận đại
=modern history+ lịch sử cận đại
* danh từ
- người cận đại, người hiện đại
- người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới

@modern
- mới, hiện đại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…