ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peremptoriness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peremptoriness


peremptoriness /pə'remptərinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính cưỡng bách
  tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát
  tính tối cần thiết, tính thiết yếu
  tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính võ đoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…