EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peremptorily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peremptorily
peremptorily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cưỡng bách
hống hách, độc tài, độc đoán
dứt khoát, kiên quyết
← Xem thêm từ pereion
Xem thêm từ peremptoriness →
Từ vựng liên quan
em
er
ere
mp
or
p
pe
per
pere
pt
pto
re
ri
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…