EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pereion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pereion
pereion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều pereia
(sinh vật học) ngực (vỏ giáp)
← Xem thêm từ pereia
Xem thêm từ peremptorily →
Từ vựng liên quan
er
ere
ion
on
p
pe
per
pere
re
rei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…