EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pere
pere
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con)
Alexandre Dumas pere
→Alexandre Dumas cha
← Xem thêm từ perduring
Xem thêm từ peregrin →
Từ vựng liên quan
er
ere
p
pe
per
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…