ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peremptory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peremptory


peremptory /pə'remptəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cưỡng bách
peremptory writ → trát đòi cưỡng bách
  quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát
peremptory command → mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát
peremptory statement → lời tuyên bố quả quyết
  tối cần, thiết yếu
peremptory necessity → điều tối cần thiết
  giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…