EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perchance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perchance
perchance /pə'tʃɑ:ns/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, có thể
tình cờ, ngẫu nhiên, may ra
← Xem thêm từ perch
Xem thêm từ perched →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
ch
cha
chance
er
ha
han
p
pe
per
perch
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…