perch /pə:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá pecca
danh từ
sào để chim đậu, cành để chim đậu
bird taken its perch → con chim đậu xuống
trục chuyển động giữa (xe bốn bánh)
con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét)
(nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc
'expamle'>come off your perch
(xem) come
to hop the perch
chết
to knock someone off his perch
tiêu diệt ai, đánh gục ai
ngoại động từ
, (thường) động tính từ quá khứxây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao
=a town perched on a hill → một thành phố ở trên một ngọn đồi
nội động từ
(+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)