EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Percentage change
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Percentage change
Percentage change
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chênh lệch tính bằng phần trăm.
← Xem thêm từ percentage
Xem thêm từ percentages →
Từ vựng liên quan
age
an
ce
cent
ch
cha
change
en
ent
er
ha
han
hang
nt
p
pe
per
percent
percentage
rc
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…