ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Percentage change

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Percentage change


Percentage change

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chênh lệch tính bằng phần trăm.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…