EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
percentages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
percentages
percentage /pə'sentidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tỷ lệ phần trăm
tỷ lệ; phần
onlt a small percentage of his books are worth reading
→ chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc
@percentage
số phần trăm, phép tính phần trăm
← Xem thêm từ Percentage change
Xem thêm từ percentagewise →
Từ vựng liên quan
age
ages
ce
cent
en
ent
er
nt
p
pe
per
percent
percentage
rc
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…