EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pawnshops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pawnshops
pawnshop /'pɔ:nʃɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hiệu cầm đồ
← Xem thêm từ pawnshop
Xem thêm từ pawpaw →
Từ vựng liên quan
awn
awns
ho
hop
hops
op
ops
p
pa
paw
pawn
pawns
pawnshop
ps
sh
shop
shops
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…