ex. Game, Music, Video, Photography

   Pau (right) and his wife Tips to avoid being overcharged in Vietnam 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overcharged. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Pau (right) and his wife Tips to avoid being overcharged in Vietnam 1.

Nghĩa của câu:

Pau (phải) và vợ Mẹo tránh bị thu phí quá cao ở Việt Nam 1.

overcharged


Ý nghĩa

@overcharge /'ouvə'tʃɑ:dʤ/
* danh từ
- gánh quá nặng (chở thêm)
- sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện
- sự bán quá đắt
* ngoại động từ
- chất quá nặng
- nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)
- bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền
- thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…