ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pattern-maker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pattern-maker


pattern-maker /'pætən,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ làm mẫu; thợ làm mô hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…