EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pattern-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pattern-maker
pattern-maker /'pætən,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ làm mẫu; thợ làm mô hình
← Xem thêm từ pattern-bombing
Xem thêm từ pattern-making →
Từ vựng liên quan
at
er
ma
make
maker
p
pa
pat
patter
pattern
rn
tern
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…