EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pattern-bombing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pattern-bombing
pattern-bombing /'pætən'bɔmiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn
← Xem thêm từ Pattern bargaining
Xem thêm từ pattern-maker →
Từ vựng liên quan
at
bi
bin
bo
bomb
bombing
er
in
mb
om
p
pa
pat
patter
pattern
rn
tern
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…