ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pattern-making

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pattern-making


pattern-making

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…