EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pattern-making
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pattern-making
pattern-making
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình
← Xem thêm từ pattern-maker
Xem thêm từ pattern-shop →
Từ vựng liên quan
akin
at
er
in
kin
king
ma
making
p
pa
pat
patter
pattern
rn
tern
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…