ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ partnering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng partnering


partner /'pɑ:tnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cùng chung phần; người cùng canh ty
  hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
  bạn cùng phe (trong một trò chơi)
  bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)
  vợ; chồng
  (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
'expamle'>predominant partner
  thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh len)
silent partner
  hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)
sleeping partner
  hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)

ngoại động từ


  chung phần với, công ty với (ai)
  cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
=to partner someone with another → kết ai với ai thành một phe
  là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)

@partner
  (lý thuyết trò chơi) người cùng phe

Các câu ví dụ:

1. Since March Amazon has been partnering with VECOM to host a number of training courses and workshops for sellers.

Nghĩa của câu:

Kể từ tháng 3, Amazon đã hợp tác với VECOM để tổ chức một số khóa đào tạo và hội thảo cho người bán.


Xem tất cả câu ví dụ về partner /'pɑ:tnə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…