ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ partnering

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Since March Amazon has been partnering with VECOM to host a number of training courses and workshops for sellers.

Nghĩa của câu:

Kể từ tháng 3, Amazon đã hợp tác với VECOM để tổ chức một số khóa đào tạo và hội thảo cho người bán.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…