EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parthenocarpy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parthenocarpy
parthenocarpy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) tính tạo quả không hạt
← Xem thêm từ parthenocarpic
Xem thêm từ parthenogamy →
Từ vựng liên quan
art
car
carp
en
he
hen
no
oc
p
pa
par
part
rp
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…