EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panic-struck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panic-struck
panic-struck
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem panic stricken
← Xem thêm từ panic-stricken
Xem thêm từ panicked →
Từ vựng liên quan
an
ic
ni
p
pa
pan
panic
ru
ruc
ruck
st
str
struck
truck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…