ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panic-stricken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panic-stricken


panic-stricken /'pænik,strikən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoảng sợ, hoang mang sợ hãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…