EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panic-monger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panic-monger
panic-monger /'pænik,mʌɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi
← Xem thêm từ panic-grass
Xem thêm từ panic-stricken →
Từ vựng liên quan
an
er
ic
mo
mon
monger
ni
on
p
pa
pan
panic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…