rick /rik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đống, đụn, cây (rơm)
ngoại động từ
đánh đống, đánh đụn (rơm)
danh từ
& ngoại động từ(như) wrick
Các câu ví dụ:
1. Florida Governor rick Scott, a loyal ally of the U.
Nghĩa của câu:Thống đốc Florida Rick Scott, một đồng minh trung thành của Hoa Kỳ.
Xem tất cả câu ví dụ về rick /rik/