EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ricinus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ricinus
ricinus /'risinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thầu dầu
← Xem thêm từ ricing
Xem thêm từ rick →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
in
nu
r
ri
ricin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…