ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panicked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panicked


panic /'pænik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây tắc

tính từ


  sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi

tính từ


  hoảng sợ, hoang mang sợ hãi

ngoại động từ


  làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi

Các câu ví dụ:

1. According to Ueno Zoo, which staged the zebra escape drill last month, the animals are easily panicked.


Xem tất cả câu ví dụ về panic /'pænik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…