EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panhandler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panhandler
panhandler /'pæn,hændlə/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin xỏ
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin x
← Xem thêm từ panhandled
Xem thêm từ panhandlers →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
ha
han
hand
handle
handler
p
pa
pan
panhandle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…