ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panhandle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panhandle


panhandle /'pæn,hændl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cán xoong
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…