EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panhandle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panhandle
panhandle /'pæn,hændl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán xoong
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)
← Xem thêm từ pangs
Xem thêm từ panhandled →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handle
p
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…