EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pangs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pangs
pang /pæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)
birth pangs
→ cơn đau đẻ
the pangs of hunger
→ sự giằn vặt của cơn đói
← Xem thêm từ pangolin
Xem thêm từ panhandle →
Từ vựng liên quan
an
p
pa
pan
pang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…