EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handler
handler /'hændlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người điều khiển, người xử dụng (máy...)
người huấn luyện võ sĩ quyền Anh
← Xem thêm từ handled
Xem thêm từ handlers →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
h
ha
han
hand
handle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…