EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pale-ethnological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pale-ethnological
pale-ethnological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem pale ethnology
← Xem thêm từ pale
Xem thêm từ pale-ethnologist →
Từ vựng liên quan
ale
cal
ethnologic
ethnological
gi
ic
lo
log
logic
logical
no
p
pa
pal
pale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…