EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overstretching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overstretching
overstretch /'ouvə'stretʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
bắc qua, căng qua
← Xem thêm từ overstretches
Xem thêm từ overstricken →
Từ vựng liên quan
ch
chin
er
erst
etc
etch
etching
hi
hin
in
o
over
overstretch
re
ret
retch
retching
st
str
stretch
stretching
verst
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…